English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sát nhân
nghĩa:
sát nhân
động từ
giết người một cách cố ý:
kẻ sát nhân
Latest search:
kh��ng ����ng nh���
b??t
thanksgiving
diligence
con trâu
foothold
k
convenience
national
lorry
hit
fall
shirt
hu
tự phụ
presence
clash
nucleus
sặc sỡ
leản